Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup

HGROUP., CORP

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup - HGROUP., CORP có địa chỉ tại Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106409561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106409561

Ngày cấp 30-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup

Tên giao dịch

HGROUP., CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0902664420 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902664420 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106409561 / 30-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thái Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

B2906 tháp B tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Ngô Thiên Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106409561, 0902664420, HGROUP., CORP, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Hữu Thái Hòa, Trần Ngô Thiên Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
38 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
39 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
40 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
41 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
42 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
43 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
44 Sản xuất sợi 13110
45 Sản xuất vải dệt thoi 13120
46 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
47 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
51 In ấn 18110
52 Dịch vụ liên quan đến in 18120
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
59 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
60 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
61 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
62 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
63 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
64 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
65 Thu gom rác thải không độc hại 38110
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
67 Tái chế phế liệu 3830
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
83 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
89 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Xuất bản phần mềm 58200
98 Lập trình máy vi tính 62010
99 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
100 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
101 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
102 Cổng thông tin 63120
103 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
104 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
105 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
108 Quảng cáo 73100
109 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
110 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
113 Cho thuê băng, đĩa video 77220
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200
116 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
117 Đại lý du lịch 79110
118 Điều hành tua du lịch 79120
119 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
120 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
121 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
122 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
123 Dịch vụ đóng gói 82920
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
125 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
126 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
127 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
128 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
129 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
130 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
131 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
132 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100