Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rau Sạch Miền Bắc Vn-Rat

VN-RAT., JSC

Công Ty Cổ Phần Rau Sạch Miền Bắc Vn-Rat - VN-RAT., JSC có địa chỉ tại Số 10, ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106412589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106412589

Ngày cấp 03-01-2014 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rau Sạch Miền Bắc Vn-Rat

Tên giao dịch

VN-RAT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0989087650 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989087650 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106412589 / 03-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14, ngõ 13 đường Lĩnh Nam-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Minh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106412589, 0989087650, VN-RAT., JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Hoàng Minh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990