Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Tại Ninh Bình – Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư An Bình

Ninh Binh Branch -an Bình Investment Import-export Company Limited

Chi Nhánh Tại Ninh Bình – Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư An Bình - Ninh Binh Branch -an Bình Investment Import-export Company Limited có địa chỉ tại 357-Đường Nguyễn Công Trứ, Phố Vạn Hưng, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 0106415290-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106415290-001

Ngày cấp 10-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Tại Ninh Bình – Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư An Bình

Tên giao dịch

Ninh Binh Branch -an Bình Investment Import-export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

357-Đường Nguyễn Công Trứ, Phố Vạn Hưng, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106415290-001 / 10-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tố Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106415290-001, Ninh Binh Branch -an Bình Investment Import-export Company Limited, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Bích Đào, Nguyễn Thị Tố Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
36 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
37 Bảo quản gỗ 16102
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất xi măng 23941
54 Sản xuất vôi 23942
55 Sản xuất thạch cao 23943
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
58 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
59 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
60 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
61 Đúc sắt thép 24310
62 Đúc kim loại màu 24320
63 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
64 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
65 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
66 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
67 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
96 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
98 Sản xuất xe có động cơ 29100
99 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
100 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
101 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
102 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
103 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
104 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
105 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
106 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
107 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
108 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
114 Sản xuất nhạc cụ 32200
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
117 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
118 Thoát nước 37001
119 Xử lý nước thải 37002
120 Thu gom rác thải không độc hại 38110
121 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
122 Xây dựng công trình đường sắt 42101
123 Xây dựng công trình đường bộ 42102
124 Xây dựng công trình công ích 42200
125 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
126 Phá dỡ 43110
127 Chuẩn bị mặt bằng 43120
128 Lắp đặt hệ thống điện 43210
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
131 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
139 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
140 Đại lý mô tô, xe máy 45413
141 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
146 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
147 Đại lý 46101
148 Môi giới 46102
149 Đấu giá 46103
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
151 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
152 Bán buôn hoa và cây 46202
153 Bán buôn động vật sống 46203
154 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
156 Bán buôn gạo 46310
157 Bán buôn thực phẩm 4632
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
159 Bán buôn thủy sản 46322
160 Bán buôn rau, quả 46323
161 Bán buôn cà phê 46324
162 Bán buôn chè 46325
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
164 Bán buôn thực phẩm khác 46329
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
168 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
171 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
172 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
173 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
174 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
175 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
176 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
177 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
179 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
180 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
184 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
187 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
189 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
190 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
191 Bán buôn dầu thô 46612
192 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
193 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
194 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
195 Bán buôn quặng kim loại 46621
196 Bán buôn sắt, thép 46622
197 Bán buôn kim loại khác 46623
198 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
200 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
201 Bán buôn xi măng 46632
202 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
203 Bán buôn kính xây dựng 46634
204 Bán buôn sơn, vécni 46635
205 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
206 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
207 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
208 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
209 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
210 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
211 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
212 Bán buôn cao su 46694
213 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
214 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
215 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
216 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
217 Bán buôn tổng hợp 46900
218 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
219 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
220 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
221 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
222 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
223 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
224 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
225 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
226 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
227 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
228 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
229 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
230 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
231 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
232 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
234 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
235 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
238 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
239 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
240 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
242 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
243 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
244 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
245 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
246 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
247 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
248 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
249 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
250 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
251 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
252 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
253 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
254 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
256 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
257 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
258 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
259 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
260 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
261 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
262 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
263 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
264 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
266 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
267 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
268 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
269 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
270 Vận tải đường ống 49400
271 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
272 Vận tải hành khách ven biển 50111
273 Vận tải hành khách viễn dương 50112
274 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
275 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
276 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
277 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
278 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
279 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
280 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
281 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
282 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
283 Vận tải hành khách hàng không 51100
284 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
289 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
290 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
291 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
292 Bưu chính 53100
293 Chuyển phát 53200
294 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
295 Khách sạn 55101
296 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
297 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
298 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
299 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
300 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
301 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
302 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
303 Dịch vụ ăn uống khác 56290
304 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
305 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
306 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
307 Hoạt động thú y 75000
308 Cho thuê xe có động cơ 7710
309 Cho thuê ôtô 77101
310 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
311 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
312 Cho thuê băng, đĩa video 77220
313 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
314 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
315 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
316 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
317 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
319 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
320 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
321 Cung ứng lao động tạm thời 78200