Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thiết Bị Công Nghiệp Hà Nội

HA NOI INDUSTRIAL EQUIPMENT INVESTMEN CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thiết Bị Công Nghiệp Hà Nội - HA NOI INDUSTRIAL EQUIPMENT INVESTMEN CO., LTD có địa chỉ tại Số 25, khu tập thể 665 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106415893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106415893

Ngày cấp 20-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thiết Bị Công Nghiệp Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI INDUSTRIAL EQUIPMENT INVESTMEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0438611669 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, khu tập thể 665 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438611669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, khu tập thể 665 - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106415893 / 20-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Trạch-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Đỗ Văn Mười

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106415893, 0438611669, HA NOI INDUSTRIAL EQUIPMENT INVESTMEN CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Đỗ Văn Mười

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300