Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Việt Pharcomax

VIET PHARCOMAX JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Việt Pharcomax - VIET PHARCOMAX JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 22 đường Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106419295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106419295

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Việt Pharcomax

Tên giao dịch

VIET PHARCOMAX JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0972405673 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 đường Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972405673 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 đường Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106419295 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, tổ 30-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106419295, 0972405673, VIET PHARCOMAX JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Bùi Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990