Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Doshin Việt Nam

DOSHIN VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Doshin Việt Nam - DOSHIN VIET NAM., JSC có địa chỉ tại 21D3, tổ dân phố 5 - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106422259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106422259

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Doshin Việt Nam

Tên giao dịch

DOSHIN VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0463294944 /
Địa chỉ trụ sở

21D3, tổ dân phố 5 - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463294944 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21D3, tổ dân phố 5 - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106422259 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106422259, 0463294944, DOSHIN VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Trần Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Cơ sở lưu trú khác 5590
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Quảng cáo 73100
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
51 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600