Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Giấy Thanh Bình

THANH BINH PAPER CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Giấy Thanh Bình - THANH BINH PAPER CO.,LTD có địa chỉ tại Số 75, tổ 8 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106432200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106432200

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 10-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Giấy Thanh Bình

Tên giao dịch

THANH BINH PAPER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0962401776 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75, tổ 8 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962401776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75, tổ 8 - Thị trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106432200 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/36, đường Vòng Vạn Mỹ-Phường Vạn Mỹ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106432200, 0962401776, THANH BINH PAPER CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Nguyễn Hồng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532