Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Tiến Đạt

TIEN DAT FOOD ST ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Tiến Đạt - TIEN DAT FOOD ST ., JSC có địa chỉ tại Thôn Kỳ Yên - Xã Tiến Thịnh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106433194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106433194

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 22-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT FOOD ST ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kỳ Yên - Xã Tiến Thịnh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kỳ Yên - Xã Tiến Thịnh - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106433194 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

P411A , nhà B4, KTT Nghĩa Tân-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106433194, TIEN DAT FOOD ST ., JSC, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tiến Thịnh, Nguyễn Tiến Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
6 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990