Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bizwings

BIZWINGS CO., LTD

Công Ty TNHH Bizwings - BIZWINGS CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 41, ngõ 75, phố Vĩnh Phúc - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106433733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106433733

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST 14-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bizwings

Tên giao dịch

BIZWINGS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0962721344 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 41, ngõ 75, phố Vĩnh Phúc - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962721344 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 41, ngõ 75, phố Vĩnh Phúc - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106433733 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 41, ngõ 75, Phố Vĩnh Phúc-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106433733, 0962721344, BIZWINGS CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Phan Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
2 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Đại lý du lịch 79110
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
21 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990