Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Minh Quang

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Minh Quang có địa chỉ tại Số 11, ngõ 7, khu Hà Trì 1 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106433934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106433934

Ngày cấp 15-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Minh Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0986412389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngõ 7, khu Hà Trì 1 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986412389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, ngõ 7, khu Hà Trì 1 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106433934 / 15-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Cao-Xã Trung Hòa-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106433934, 0986412389, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Hoàng Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động hậu kỳ 59120
31 Hoạt động chiếu phim 5914
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Cổng thông tin 63120
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê băng, đĩa video 77220
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290