Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dệt May Thăng Long

THANG LONG TEXTILE GARMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dệt May Thăng Long - THANG LONG TEXTILE GARMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Thượng - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106433941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106433941

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dệt May Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG TEXTILE GARMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 0913319926 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913319926 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106433941 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng-Xã Phùng Xá-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đoàn Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106433941, 0913319926, THANG LONG TEXTILE GARMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Phùng Xá, Đoàn Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Sản xuất sợi 13110
7 Sản xuất vải dệt thoi 13120
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
25 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
26 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200