Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuấn Mạnh

TUAN MANH BREEDING CO .,LTD

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuấn Mạnh - TUAN MANH BREEDING CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Kệ - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106434102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106434102

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuấn Mạnh

Tên giao dịch

TUAN MANH BREEDING CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0913534512 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kệ - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913534512 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kệ - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106434102 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19, tổ 10, phố Hoa Lâm-Phường Việt Hưng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106434102, 0913534512, TUAN MANH BREEDING CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trần Phú, Nguyễn Thị Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990