Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bền Vững New Frontiers

NEW FRONTIERS., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bền Vững New Frontiers - NEW FRONTIERS., JSC có địa chỉ tại Số 88, phố Trúc Khê - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106437488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106437488

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bền Vững New Frontiers

Tên giao dịch

NEW FRONTIERS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0437738476 /
Địa chỉ trụ sở

Số 88, phố Trúc Khê - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437738476 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 88, phố Trúc Khê - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106437488 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

P602-D5, phường Phương Mai-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thùy Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106437488, 0437738476, NEW FRONTIERS., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
40 Hoạt động hậu kỳ 59120
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
43 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
53 Giáo dục mầm non 85100
54 Giáo dục tiểu học 85200
55 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Đào tạo cao đẳng 85410
58 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
59 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
60 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
61 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600