Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Việt Nam

VIETNAM C&E.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Việt Nam - VIETNAM C&E.,JSC có địa chỉ tại Số 35, ngách 233/27/32, ngõ 233 đường Xuân Thủy, tổ 52 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106438869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106438869

Ngày cấp 16-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM C&E.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0439907399 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35, ngách 233/27/32, ngõ 233 đường Xuân Thủy, tổ 52 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439907399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35, ngách 233/27/32, ngõ 233 đường Xuân Thủy, tổ 52 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106438869 / 16-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Viết Hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Viết Hữu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106438869, 0439907399, VIETNAM C&E.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Trần Viết Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990