Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu á Toàn Cầu

GLOBAL ASIA INVESTMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu á Toàn Cầu - GLOBAL ASIA INVESTMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 447 Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106438890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106438890

Ngày cấp 16-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu á Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL ASIA INVESTMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0435666768 /
Địa chỉ trụ sở

Số 447 Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437956270 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 447 Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106438890 / 16-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Duy Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

6/412 Đường Lạch Tray-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Mai Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106438890, 0435666768, GLOBAL ASIA INVESTMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Hoàng Duy Quang, Trần Thị Mai Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Sản xuất đồng hồ 26520
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Vận tải bằng xe buýt 49200
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
50 Quảng cáo 73100
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990