Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Nhật

VIJANUCO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Nhật - VIJANUCO .,JSC có địa chỉ tại Số 14, tổ 30, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106439083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106439083

Ngày cấp 17-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Nhật

Tên giao dịch

VIJANUCO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0949481888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, tổ 30, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949481888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KCN Phố Nối A - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106439083 / 17-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 701 - CT3, khu đô thị Đặng Xá-Xã Đặng Xá-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106439083, 0949481888, VIJANUCO .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Trần Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990