Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Than Đông Anh

DONG ANH COAL CO ., LTD

Công Ty TNHH Than Đông Anh - DONG ANH COAL CO ., LTD có địa chỉ tại Số nhà D21, tổ 32 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106441572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106441572

Ngày cấp 17-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Than Đông Anh

Tên giao dịch

DONG ANH COAL CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438821178094723458 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà D21, tổ 32 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04388211780947234589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà D21, tổ 32 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106441572 / 17-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Minh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 26-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Minh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thị Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106441572, 0438821178094723458, DONG ANH COAL CO ., LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Bùi Minh Huyền, Trương Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990