Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Việt Bình An

VIET BINH AN M&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Việt Bình An - VIET BINH AN M&T CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đồng Dành - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106444439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106444439

Ngày cấp 22-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Việt Bình An

Tên giao dịch

VIET BINH AN M&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0435832224 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Dành - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435832224 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Dành - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106444439 / 22-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Giai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Dành-Xã Đông Xuân-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Giai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106444439, 0435832224, VIET BINH AN M&T CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Đông Xuân, Nguyễn Văn Giai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990