Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ Minh Vũ

MINHVUST CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ Minh Vũ - MINHVUST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6 ngách 25 ngõ 445 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106448377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106448377

Ngày cấp 23-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ Minh Vũ

Tên giao dịch

MINHVUST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 ngách 25 ngõ 445 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 ngách 25 ngõ 445 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106448377 / 23-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 ngách 25 ngõ 445 đường Nguyễn Khang-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106448377, MINHVUST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Vũ Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác cát, sỏi 08102
2 In ấn 18110
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Quảng cáo 73100
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
50 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120