Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ambn Hà Nội

AMBN HA NOI., JSC

Công Ty Cổ Phần Ambn Hà Nội - AMBN HA NOI., JSC có địa chỉ tại Số 4 - N3, tổ 44, cụm 5 - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106451228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106451228

Ngày cấp 24-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ambn Hà Nội

Tên giao dịch

AMBN HA NOI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0963686968 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 - N3, tổ 44, cụm 5 - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963686968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4 - N3, tổ 44, cụm 5 - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106451228 / 24-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngõ 110 Nguyễn Hoàng Tôn-Phường Xuân La-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106451228, 0963686968, AMBN HA NOI., JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
3 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Cổng thông tin 63120
6 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Đào tạo cao đẳng 85410
16 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
21 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000