Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam

VCHOICE GREEN VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam - VCHOICE GREEN VIET NAM., JSC có địa chỉ tại P D402B nhà D tòa nhà Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106455737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106455737

Ngày cấp 11-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam

Tên giao dịch

VCHOICE GREEN VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0462657719 /
Địa chỉ trụ sở

P D402B nhà D tòa nhà Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462657719 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P D402B nhà D tòa nhà Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106455737 / 11-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 09BT1- phố Lê Văn An-Phường Đông Thọ-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106455737, 0462657719, VCHOICE GREEN VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Hồng Phong, Nguyễn Minh Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản biển 03110
34 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
35 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
49 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
56 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
64 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
67 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
68 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
69 Sửa chữa thiết bị điện 33140
70 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
78 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Hoạt động viễn thông khác 6190
102 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
103 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
105 Quảng cáo 73100
106 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
110 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
111 Dịch vụ đóng gói 82920
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
113 Giáo dục nghề nghiệp 8532
114 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120