Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bin Việt Nam

BIN VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bin Việt Nam - BIN VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tầng 1, Tòa nhà C'land, số 156 Xã Đàn 2 - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106455744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106455744

Ngày cấp 12-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bin Việt Nam

Tên giao dịch

BIN VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0904183888 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, Tòa nhà C'land, số 156 Xã Đàn 2 - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904183888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1, Tòa nhà C'land, số 156 Xã Đàn 2 - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106455744 / 12-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Hải Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 18B3, Chung cư 156 Xã Đàn 2-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106455744, 0904183888, BIN VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Xã Đàn 2, Lê Thị Hải Thanh, Nguyễn Thị Minh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất pin và ắc quy 27200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110