Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quang Minh

QUANGMINH MINERA., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quang Minh - QUANGMINH MINERA., JSC có địa chỉ tại Số 21 liền kề 17 khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106458632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106458632

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quang Minh

Tên giao dịch

QUANGMINH MINERA., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0462923526 / 0435123821
Địa chỉ trụ sở

Số 21 liền kề 17 khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462923526 / 0435123821
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21 liền kề 17 khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106458632 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Quang Tuệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1 Ngách 39 Ngõ 189 Giảng Võ-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Quang Tuệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0106458632, 0462923526, QUANGMINH MINERA., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Lưu Quang Tuệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Quảng cáo 73100
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990