Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Trường Thuận Phát

TRUONG THUAN PHAT TAT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Trường Thuận Phát - TRUONG THUAN PHAT TAT.,JSC có địa chỉ tại Lô C1/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106459530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106459530

Ngày cấp 19-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Trường Thuận Phát

Tên giao dịch

TRUONG THUAN PHAT TAT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0982362265 /
Địa chỉ trụ sở

Lô C1/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982362265 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C1/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106459530 / 19-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Gia Dáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Việt Trang, Ninh Xá 4-Phường Ninh Xá-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lê Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106459530, 0982362265, TRUONG THUAN PHAT TAT.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Lê Gia Dáng, Lê Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990