Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hưng Minh Phát

HUNG MINH PHAT T&P CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hưng Minh Phát - HUNG MINH PHAT T&P CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 11 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106460141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106460141

Ngày cấp 19-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hưng Minh Phát

Tên giao dịch

HUNG MINH PHAT T&P CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0904239129 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 11 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904239129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 11 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106460141 / 19-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đắc Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đìa-Xã Nam Hồng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đắc Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106460141, 0904239129, HUNG MINH PHAT T&P CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Nguyễn Đắc Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
24 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290