Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngon Phạm Gia

PHAM GIA FOODS CO., LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngon Phạm Gia - PHAM GIA FOODS CO., LTD có địa chỉ tại Đội 7, thôn Tân Dân - Xã Phương Trung - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106461794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106461794

Ngày cấp 20-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngon Phạm Gia

Tên giao dịch

PHAM GIA FOODS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0433590861 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, thôn Tân Dân - Xã Phương Trung - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433590861 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7, thôn Tân Dân - Xã Phương Trung - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106461794 / 20-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7, thôn Tân Dân-Xã Phương Trung-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106461794, 0433590861, PHAM GIA FOODS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Phương Trung, Trần Thị Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất đường 10720
12 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Dịch vụ đóng gói 82920