Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Dịch Vụ Hưng Việt

HUNG VIET S&P CO .,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Dịch Vụ Hưng Việt - HUNG VIET S&P CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn La Xá - Xã Thanh Tùng - Huyện Thanh Miện - Hải Dương. Mã số thuế 0106463093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Miện

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106463093

Ngày cấp 21-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Dịch Vụ Hưng Việt

Tên giao dịch

HUNG VIET S&P CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Miện Điện thoại / Fax 0973516263 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Xá - Xã Thanh Tùng - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973516263 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn La Xá - Xã Thanh Tùng - Huyện Thanh Miện - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106463093 / 21-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thế Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56, Ngõ 85 Phố Hạ Đình-Phường Thanh Xuân Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thế Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106463093, 0973516263, HUNG VIET S&P CO .,LTD, Hải Dương, Huyện Thanh Miện, Xã Thanh Tùng, Vũ Thế Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi dê, cừu 01440
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 In ấn 18110
12 Đại lý 46101
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990