Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sáng Tạo Mỹ Thuật Truyền Thông ý Tưởng

CREATART CO .,LTD

Công Ty TNHH Sáng Tạo Mỹ Thuật Truyền Thông ý Tưởng - CREATART CO .,LTD có địa chỉ tại Số nhà 29, ngõ 470 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106463103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106463103

Ngày cấp 21-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sáng Tạo Mỹ Thuật Truyền Thông ý Tưởng

Tên giao dịch

CREATART CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 29, ngõ 470 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 29, ngõ 470 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106463103 / 21-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Dạm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 29, ngõ 470 đường Nguyễn Trãi-Phường Thanh Xuân Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Dạm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106463103, CREATART CO .,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Trần Văn Dạm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Hoạt động xuất bản khác 58190
29 Xuất bản phần mềm 58200
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
31 Quảng cáo 73100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
37 Cho thuê băng, đĩa video 77220
38 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
50 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240