Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Five Star Gfs

FIVE STAR GFS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Five Star Gfs - FIVE STAR GFS.,JSC có địa chỉ tại Số 508 Đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106463329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106463329

Ngày cấp 21-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Five Star Gfs

Tên giao dịch

FIVE STAR GFS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435642687 /
Địa chỉ trụ sở

Số 508 Đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435642687 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 16 - Tòa tháp VCCI, số 09 đường Đào Duy Anh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106463329 / 21-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11B Phố Tông Đản-Phường Tràng Tiền-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Hải Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106463329, 0435642687, FIVE STAR GFS.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Phạm Thành Công, Phạm Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Khai thác và thu gom than cứng 05100
19 Khai thác và thu gom than non 05200
20 Khai thác dầu thô 06100
21 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất than cốc 19100
41 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
42 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
43 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
44 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
46 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
47 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
48 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
55 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
60 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
61 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
62 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
63 Sản xuất xe có động cơ 29100
64 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
67 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
68 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
70 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
71 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
72 Thu gom rác thải không độc hại 38110
73 Thu gom rác thải độc hại 3812
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
109 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
110 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
114 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
115 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
116 Vận tải hành khách đường sắt 49110
117 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
118 Vận tải bằng xe buýt 49200
119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
120 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải đường ống 49400
123 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
124 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
125 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
126 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
127 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
129 Xuất bản phần mềm 58200
130 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
131 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
132 Quảng cáo 73100
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
134 Đại lý du lịch 79110
135 Điều hành tua du lịch 79120
136 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
137 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
139 Giáo dục nghề nghiệp 8532