Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tùng Lâm

TUNG LAM INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tùng Lâm - TUNG LAM INDUSTRIAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 3, ngách 47/85, ngõ 47, phố Nam Dư - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106468574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106468574

Ngày cấp 27-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tùng Lâm

Tên giao dịch

TUNG LAM INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0972609736 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 47/85, ngõ 47, phố Nam Dư - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972609736 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngách 47/85, ngõ 47, phố Nam Dư - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106468574 / 27-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngách 47/85, ngõ 47, phố Nam Dư-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106468574, 0972609736, TUNG LAM INDUSTRIAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Trần Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990