Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haiyan

INVESTMENT HAIYAN., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haiyan - INVESTMENT HAIYAN., JSC có địa chỉ tại Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, khu đô thị Trung Yên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106469257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106469257

Ngày cấp 12-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haiyan

Tên giao dịch

INVESTMENT HAIYAN., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0977302631 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, khu đô thị Trung Yên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977302631 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, khu đô thị Trung Yên - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106469257 / 12-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đức Pha

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đốc Hậu-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Đức Pha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106469257, 0977302631, INVESTMENT HAIYAN., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Vũ Đức Pha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Cơ sở lưu trú khác 5590
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Quảng cáo 73100
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động thể thao khác 93190
37 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
41 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330