Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bình Phát

BINH PHAT TRADING AND COOPERATION INVESTMENT CONSTRUCTION JO

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bình Phát - BINH PHAT TRADING AND COOPERATION INVESTMENT CONSTRUCTION JO có địa chỉ tại Thôn Quỳnh Đô - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106470090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106470090

Ngày cấp 28-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bình Phát

Tên giao dịch

BINH PHAT TRADING AND COOPERATION INVESTMENT CONSTRUCTION JO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0466647899 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quỳnh Đô - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466647899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quỳnh Đô - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106470090 / 28-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

P501 - N 16-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106470090, 0466647899, BINH PHAT TRADING AND COOPERATION INVESTMENT CONSTRUCTION JO, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Mai Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị khác 33190
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
29 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê băng, đĩa video 77220
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Dịch vụ đóng gói 82920