Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Phát Đạt

PHAT DAT CONTRA CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Phát Đạt - PHAT DAT CONTRA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 48A/61/17 tổ 26 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106472073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106472073

Ngày cấp 04-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Phát Đạt

Tên giao dịch

PHAT DAT CONTRA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0979119784 /
Địa chỉ trụ sở

Số 48A/61/17 tổ 26 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979119784 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48A/61/17 tổ 26 - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106472073 / 04-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106472073, 0979119784, PHAT DAT CONTRA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Thị Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990