Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Lộc

Phuoc Loc Transport And Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Lộc - Phuoc Loc Transport And Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 107, tổ 3 khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106473535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106473535

Ngày cấp 04-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Lộc

Tên giao dịch

Phuoc Loc Transport And Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0974951981 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 107, tổ 3 khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974951981 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106473535 / 04-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 04-03-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 107, tổ 3 khu Tân Bình-Thị trấn Xuân Mai-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106473535, 0974951981, Phuoc Loc Transport And Services Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Xuân Mai, Phạm Duy Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
25 Bảo quản gỗ 16102
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
31 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
32 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất nhạc cụ 32200
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
52 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
60 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
61 Đại lý mô tô, xe máy 45413
62 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
80 Bán buôn thủy sản 46322
81 Bán buôn rau, quả 46323
82 Bán buôn cà phê 46324
83 Bán buôn chè 46325
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
85 Bán buôn thực phẩm khác 46329
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
88 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
89 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
90 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
91 Bán buôn vải 46411
92 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
93 Bán buôn hàng may mặc 46413
94 Bán buôn giày dép 46414
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
115 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
116 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
117 Bán buôn dầu thô 46612
118 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
119 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
120 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
121 Bán buôn quặng kim loại 46621
122 Bán buôn sắt, thép 46622
123 Bán buôn kim loại khác 46623
124 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
126 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
127 Bán buôn xi măng 46632
128 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
129 Bán buôn kính xây dựng 46634
130 Bán buôn sơn, vécni 46635
131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
132 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
134 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
135 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
136 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
137 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
138 Bán buôn cao su 46694
139 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
140 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
141 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
142 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
143 Bán buôn tổng hợp 46900
144 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
145 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
146 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
147 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
148 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
149 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
150 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
151 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
152 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
153 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
154 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
155 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
156 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
159 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
160 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
161 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
163 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
164 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
165 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
166 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
167 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
168 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
169 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
170 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
172 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
173 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
174 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
175 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
176 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
177 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
178 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
179 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
181 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
182 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
183 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
184 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
185 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
186 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
187 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
188 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
189 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
190 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
191 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
192 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
204 Bốc xếp hàng hóa 5224
205 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
206 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
207 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
208 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
209 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
210 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
211 Khách sạn 55101
212 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
213 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
214 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
215 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
216 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
217 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
218 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
219 Dịch vụ ăn uống khác 56290
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
221 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
223 Xuất bản sách 58110
224 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
225 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
226 Hoạt động xuất bản khác 58190
227 Xuất bản phần mềm 58200
228 Cho thuê xe có động cơ 7710
229 Cho thuê ôtô 77101
230 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
231 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
232 Cho thuê băng, đĩa video 77220
233 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
235 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
236 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
237 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
239 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
240 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
241 Cung ứng lao động tạm thời 78200