Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Victory Việt Nam

VICTORY INVESTMENT VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Victory Việt Nam - VICTORY INVESTMENT VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Tiên Hội - Xã Đông Hội - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106474634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106474634

Ngày cấp 05-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Victory Việt Nam

Tên giao dịch

VICTORY INVESTMENT VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0932297007 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Hội - Xã Đông Hội - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932297007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Hội - Xã Đông Hội - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106474634 / 05-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Thị Tú Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Hội-Xã Đông Hội-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phùng Thị Tú Uyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106474634, 0932297007, VICTORY INVESTMENT VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Đông Hội, Phùng Thị Tú Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất pin và ắc quy 27200
20 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy luyện kim 28230
24 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Lập trình máy vi tính 62010
51 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
52 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
53 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
54 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
55 Quảng cáo 73100
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590