Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quyên Nguyễn

QUYEN NGUYEN ST CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quyên Nguyễn - QUYEN NGUYEN ST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12 Mai Hắc Đế - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106476448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106476448

Ngày cấp 07-03-2014 Ngày đóng MST 13-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quyên Nguyễn

Tên giao dịch

QUYEN NGUYEN ST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0936880066 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Mai Hắc Đế - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936880066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 Mai Hắc Đế - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106476448 / 07-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 325 Phúc Tân-Phường Phúc Tân-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106476448, 0936880066, QUYEN NGUYEN ST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bùi Thị Xuân, Nguyễn Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất sợi 13110
7 Sản xuất vải dệt thoi 13120
8 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
9 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
62 Quảng cáo 73100
63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
68 Đại lý du lịch 79110
69 Điều hành tua du lịch 79120
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ đóng gói 82920
73 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
74 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
75 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
76 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
77 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
78 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
79 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
80 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330