Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Anh Ngữ Mỹ

AMERICAN ENGLISH LANGUAGE EDUCATION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Giáo Dục Anh Ngữ Mỹ - AMERICAN ENGLISH LANGUAGE EDUCATION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 148 đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106477674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106477674

Ngày cấp 12-03-2014 Ngày đóng MST 26-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Anh Ngữ Mỹ

Tên giao dịch

AMERICAN ENGLISH LANGUAGE EDUCATION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 148 đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 148 đường Nguyễn Trãi - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106477674 / 12-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Sỹ Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, cụm 1-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Sỹ Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106477674, AMERICAN ENGLISH LANGUAGE EDUCATION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Trần Sỹ Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Quảng cáo 73100
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
10 Giáo dục mầm non 85100
11 Giáo dục tiểu học 85200
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Đào tạo cao đẳng 85410
15 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600