Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gạo Thiên Phước

THIEN PHUOC RICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Gạo Thiên Phước - THIEN PHUOC RICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 6A, ngõ 177 Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106478854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106478854

Ngày cấp 11-03-2014 Ngày đóng MST 04-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gạo Thiên Phước

Tên giao dịch

THIEN PHUOC RICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0986679384 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6A, ngõ 177 Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986679384 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6A, ngõ 177 Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106478854 / 11-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6A, ngõ 177 Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Cao Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106478854, 0986679384, THIEN PHUOC RICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Cao Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất rượu vang 11020
18 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
23 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
63 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
64 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
65 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
66 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
67 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
68 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330