Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật Hà Nội

HA NOI SERVICES ENGINEERING SCIENCE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật Hà Nội - HA NOI SERVICES ENGINEERING SCIENCE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm Giữa - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106480490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106480490

Ngày cấp 13-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI SERVICES ENGINEERING SCIENCE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Giữa - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Giữa - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106480490 / 13-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Giữa-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thúy Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106480490, HA NOI SERVICES ENGINEERING SCIENCE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Nguyễn Thị Thúy Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Quảng cáo 73100
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
24 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
25 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210