Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tây Hà

TAY HA SCI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tây Hà - TAY HA SCI.,JSC có địa chỉ tại Biệt thự E4 - BT1 khu đô thị Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106481487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106481487

Ngày cấp 13-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tây Hà

Tên giao dịch

TAY HA SCI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0435505300 /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự E4 - BT1 khu đô thị Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435505300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Biệt thự E4 - BT1 khu đô thị Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106481487 / 13-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Quỳnh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 1203A, tòa nhà Ct2, khu đô thị mới Trung Văn-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Quỳnh Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106481487, 0435505300, TAY HA SCI.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Lê Thị Quỳnh Hoa, Bùi Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Cơ sở lưu trú khác 5590
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
62 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
63 Quảng cáo 73100
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Giáo dục mầm non 85100
76 Giáo dục tiểu học 85200
77 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
78 Hoạt động thể thao khác 93190
79 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
80 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
81 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
82 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
83 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310