Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Trần Gia

TRAN GIA SERVICES AND BUSINESS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Trần Gia - TRAN GIA SERVICES AND BUSINESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 191 Đặng Tiến Đông - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106481889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106481889

Ngày cấp 14-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Trần Gia

Tên giao dịch

TRAN GIA SERVICES AND BUSINESS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0916933690 /
Địa chỉ trụ sở

Số 191 Đặng Tiến Đông - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916933690 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 191 Đặng Tiến Đông - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106481889 / 14-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Võ Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 191 Đặng Tiến Đông-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Võ Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106481889, 0916933690, TRAN GIA SERVICES AND BUSINESS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Trần Võ Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
21 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990