Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam

BENCOM TECHNOLOGY CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam - BENCOM TECHNOLOGY CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 31, ngách 29/445, ngõ 445, đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106481984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106481984

Ngày cấp 14-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam

Tên giao dịch

BENCOM TECHNOLOGY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0904038699 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31, ngách 29/445, ngõ 445, đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904038699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 31, ngách 29/445, ngõ 445, đường Nguyễn Khang - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106481984 / 14-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Bền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đục Khê-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thanh Bền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106481984, 0904038699, BENCOM TECHNOLOGY CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phạm Thanh Bền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
25 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
26 Đúc sắt thép 24310
27 Đúc kim loại màu 24320
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
85 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
86 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Xuất bản phần mềm 58200
98 Hoạt động viễn thông khác 6190
99 Lập trình máy vi tính 62010
100 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
101 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
102 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
103 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
104 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
107 Quảng cáo 73100
108 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
109 Cho thuê xe có động cơ 7710
110 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
112 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
113 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
114 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
115 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
116 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
117 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
118 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
120 Giáo dục mầm non 85100
121 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
122 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
123 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
124 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
125 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240