Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thành Vinh

THANH VINH TRANSPORT CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thành Vinh - THANH VINH TRANSPORT CO., LTD có địa chỉ tại Số 165A Lương Thế Vinh - Huyện Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106482748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106482748

Ngày cấp 17-03-2014 Ngày đóng MST 03-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thành Vinh

Tên giao dịch

THANH VINH TRANSPORT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0944907998 /
Địa chỉ trụ sở

Số 165A Lương Thế Vinh - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944907998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 165A Lương Thế Vinh - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106482748 / 17-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 165A Lương Thế Vinh-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106482748, 0944907998, THANH VINH TRANSPORT CO., LTD, Hà Nội, Huyện Từ Liêm, Đỗ Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990