Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Fas Just In Time

FAS JUST IN TIME .,JSC

Công Ty Cổ Phần Fas Just In Time - FAS JUST IN TIME .,JSC có địa chỉ tại Tầng 4, tòa nhà FAS, số 232 Hòa Bình - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106486397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106486397

Ngày cấp 19-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Fas Just In Time

Tên giao dịch

FAS JUST IN TIME .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0436380180 / 0436380127
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, tòa nhà FAS, số 232 Hòa Bình - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436380180 / 0436380127
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4, tòa nhà FAS, số 232 Hòa Bình - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106486397 / 19-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tầng 5, tòa nhà FAS, số 232 Hòa Bình-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106486397, 0436380180, FAS JUST IN TIME .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Nguyễn Hồng Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990