Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vận Tải Thương Mại Tuấn Hương

TUAN HUONG C AND T., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vận Tải Thương Mại Tuấn Hương - TUAN HUONG C AND T., JSC có địa chỉ tại Km 12-300, đường Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106487094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106487094

Ngày cấp 19-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vận Tải Thương Mại Tuấn Hương

Tên giao dịch

TUAN HUONG C AND T., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0934554473 /
Địa chỉ trụ sở

Km 12-300, đường Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934554473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 12-300, đường Ngọc Hồi - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106487094 / 19-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Lưu Phái-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106487094, 0934554473, TUAN HUONG C AND T., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Lê Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Đại lý du lịch 79110
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990