Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái

DONI THAI ., JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái - DONI THAI ., JSC có địa chỉ tại Số 20, Lô 1, Đền Lừ 2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106487672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106487672

Ngày cấp 19-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái

Tên giao dịch

DONI THAI ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0435766168 /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, Lô 1, Đền Lừ 2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435766168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, Lô 1, Đền Lừ 2 - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106487672 / 19-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, ngách 35, đường Đặng Thai Mai-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106487672, 0435766168, DONI THAI ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Văn Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Khai thác muối 08930
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
32 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
33 Sản xuất giày dép 15200
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
40 In ấn 18110
41 Sản xuất than cốc 19100
42 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
54 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
55 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
56 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất đồng hồ 26520
60 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
61 Sản xuất pin và ắc quy 27200
62 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
63 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
64 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
65 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
66 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
67 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
68 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
69 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
70 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
71 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
72 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
73 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
74 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
75 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
76 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
77 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
78 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
79 Sản xuất xe có động cơ 29100
80 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
81 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
84 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
88 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
89 Sửa chữa thiết bị điện 33140
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Thu gom rác thải độc hại 3812
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Tái chế phế liệu 3830
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
98 Xây dựng công trình công ích 42200
99 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
100 Phá dỡ 43110
101 Chuẩn bị mặt bằng 43120
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
109 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
110 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bán mô tô, xe máy 4541
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
134 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
146 Quảng cáo 73100
147 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
148 Cho thuê xe có động cơ 7710
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Đại lý du lịch 79110
151 Điều hành tua du lịch 79120
152 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
153 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
154 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
155 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
156 Giáo dục mầm non 85100
157 Giáo dục tiểu học 85200
158 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
159 Giáo dục nghề nghiệp 8532
160 Đào tạo cao đẳng 85410
161 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
162 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
163 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
164 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
165 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
166 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
167 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
168 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100