Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ms Xây Dựng

MS CONSTRUCTIONSC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Ms Xây Dựng - MS CONSTRUCTIONSC.,JSC có địa chỉ tại Số 7/86/559 Kim Ngưu, tổ 69A - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106489077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106489077

Ngày cấp 24-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ms Xây Dựng

Tên giao dịch

MS CONSTRUCTIONSC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0913300008 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7/86/559 Kim Ngưu, tổ 69A - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913300008 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7/86/559 Kim Ngưu, tổ 69A - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106489077 / 24-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Hướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7/86/559 Kim Ngưu, tổ 69A-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106489077, 0913300008, MS CONSTRUCTIONSC.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Bùi Đức Hướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730