Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Số 1 Hà Nội

XDMTDTHN CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Số 1 Hà Nội - XDMTDTHN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Hữu Cước - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106489542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106489542

Ngày cấp 24-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Số 1 Hà Nội

Tên giao dịch

XDMTDTHN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0912919866 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hữu Cước - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hữu Cước - - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106489542 / 24-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hữu Cước-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Văn Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106489542, 0912919866, XDMTDTHN CO., LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Trịnh Văn Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290