Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Dịch Vụ Bình Minh

BINH MINH EAS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Dịch Vụ Bình Minh - BINH MINH EAS.,JSC có địa chỉ tại Số 93 Lê Hồng Phong - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106490072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục tiểu học

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106490072

Ngày cấp 21-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Dịch Vụ Bình Minh

Tên giao dịch

BINH MINH EAS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 93 Lê Hồng Phong - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983542626090202389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93 Lê Hồng Phong - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106490072 / 21-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-492 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Thị Hồng Diệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, phố Huỳnh Thúc Kháng-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Thái Thị Hồng Diệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục tiểu học Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106490072, BINH MINH EAS.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Thái Thị Hồng Diệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Điều hành tua du lịch 79120
2 Giáo dục mầm non 85100
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
10 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
11 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
13 Hoạt động thể thao khác 93190
14 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290