Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng A&T Việt Nam

A&T VIET NAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng A&T Việt Nam - A&T VIET NAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 85/2, phố Hoàng Sâm, tổ 36 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106490604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106490604

Ngày cấp 26-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng A&T Việt Nam

Tên giao dịch

A&T VIET NAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0933236665 /
Địa chỉ trụ sở

Số 85/2, phố Hoàng Sâm, tổ 36 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933236665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 85/2, phố Hoàng Sâm, tổ 36 - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106490604 / 26-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Hậu-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Quang Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thu Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106490604, 0933236665, A&T VIET NAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Ngô Quang Trung, Lê Thị Thu Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990